Hướng dẫn ăn dặm cho trẻ theo từng nhóm tuổi và những lưu ý

21/07/2024
Khi trẻ được 6 tháng tuổi, sữa mẹ vẫn là nguồn dưỡng chất quan trọng. Ngoài việc bú sữa mẹ, trẻ cần được ăn dặm để bổ sung dưỡng chất giúp con phát triển

Trungtamthuoc.com - Khi trẻ được 6 tháng tuổi, sữa mẹ vẫn là nguồn dưỡng chất quan trọng, tuy nhiên lại chưa đáp ứng đủ nhu cầu của con. Do đó, ngoài việc bú sữa mẹ, trẻ bắt đầu cần được ăn dặm để bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho quá trình phát triển. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy sẽ cung cấp cho bạn đọc thực đơn ăn dặm theo từng độ tuổi cho trẻ

1 Thế nào là ăn dặm?

Ăn dặm (ăn bổ sung) là ngoài việc ăn sữa mẹ, bé có thể ăn những loại thức ăn khác. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý rằng, thức ăn bổ sung trong suốt thời kỳ ăn dặm cho trẻ không thể thay thế hoàn toàn được sữa mẹ, các dạng thức ăn lỏng, bao gồm cả sữa (sữa công thức, sữa tươi), nước hoa quả không được coi là thức ăn bổ sung vì có thể làm cho trẻ giảm bú sữa mẹ.

Xem thêm: Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé chi tiết theo từng độ tuổi

2 Trẻ sơ sinh mấy tháng bắt đầu ăn dặm?

Thế nào là ăn dặm
Thế nào là ăn dặm

Trẻ 4 tháng ăn dặm được chưa? Khi trẻ được tròn 6 tháng tuổi (180 ngày), mẹ có thể bắt đầu cho con ăn dặm. Không nên cho con ăn dặm trước 4 tháng tuổi hoặc ăn muộn sau 7 tháng tuổi. Ăn dặm cho trẻ 4 tháng là không cần thiết nếu không có khuyến cáo của chuyên gia dinh dưỡng.

Ở giai đoạn này, sữa mẹ không đủ cung cấp năng lượng hàng ngày cho con, do đó cho trẻ ăn dặm là điều cần thiết để bù đắp năng lượng thiếu hụt, lượng thức ăn cũng cần tăng theo độ tuổi (tăng cả về số lượng và độ đậm đặc), nếu không trẻ sẽ chậm phát triển, còi cọc.

Ngoài ra, đối với trẻ từ 6 tháng tuổi, lượng Sắt dự trữ trong cơ thể không còn, do đó, nếu chỉ bổ sung sắt từ nguồn sữa mẹ thì trẻ sẽ gặp tình trạng thiếu sắt, việc cho trẻ ăn dặm giúp bù đắp lại lượng sắt thiếu hụt đó. Trẻ từ 6-12 tháng tuổi có nguy cơ thiếu hụt sắt lớn nhất.

Không nên cho trẻ ăn dặm quá sớm do hệ tiêu hóa của trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa hoàn thiện, chỉ tiêu hóa được sữa mẹ, trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa nếu ăn các loại thức ăn khác.

Một số dấu hiệu chứng tỏ trẻ bắt đầu có nhu cầu ăn dặm:

  • Trẻ tăng tiết nước bọt.
  • Bắt đầu nhú răng.
  • Trẻ nhìn cha mẹ hoặc người lớn khi ăn.
  • Trẻ hay đưa thứ gì đó vào miệng.
  • Trẻ biết cách đưa lưỡi từ bên này sang bên kia.

3 Cho trẻ ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn có sao không?

6 tháng tuổi là thời gian thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm. Cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 180 ngày) hoặc quá muộn (sau 180 ngày) đều không tốt do:

  • Quá sớm: Hệ tiêu hóa của trẻ dưới 6 tháng tuổi còn non yếu, chỉ thích hợp để tiêu hóa sữa mẹ. Ngoài ra, cho trẻ ăn dặm quá sớm có thể làm cho trẻ bú ít đi, gây lãng phí nguồn dinh dưỡng và kháng thể trong sữa mẹ đồng thời cũng làm giảm tiết sữa mẹ. Bên cạnh đó, việc để trẻ ăn dặm quá sớm có thể gây tiêu chảy và một số bệnh lý khác.
  • Quá muộn: Sau 6 tháng tuổi, sữa mẹ không còn cung cấp đủ nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ, làm bé chậm lớn và chậm phát triển. Tuy nhiên, đối với trẻ từ 12-24 tháng, sữa mẹ cung cấp ⅓ nhu cầu dinh dưỡng của con do đó, bé vẫn cần được bú mẹ để tận dụng nguồn sinh dưỡng này.

4 Nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm

‘Bắt đầu cho con ăn dặm như thế nào?’ là câu hỏi mà nhiều mẹ thắc mắc. Mẹ cần lưu ý rằng, ăn dặm là ăn bổ sung, có nghĩa là sữa mẹ vẫn là nguồn thức ăn chính của con trong suốt 1 năm đầu đời. Sữa mẹ cung cấp năng lượng chiếm khoảng ½ tổng lượng thức ăn của bé trong năm đầu tiên và khoảng ⅓ tổng lượng thức ăn trong năm thứ 2.

Một số nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm mà mẹ cần lưu ý:

  • Cho bé bú càng nhiều càng tốt, đáp ứng đủ nhu cầu của con.
  • Khi chế biến thức ăn cho bé ăn dặm, mẹ cần ưu tiên cho con ăn lỏng đến đặc, từ ít đến nhiều để con làm quen được với các loại thức ăn mới ngoài sữa mẹ cũng như tăng khả năng hấp thu dưỡng chất.
  • Thức ăn bổ sung hay thức ăn chế biến cho trẻ ăn dặm phải là các loại thực phẩm sạch, giàu dinh dưỡng, đảm bảo đủ số lượng và chất lượng.
  • Việc lựa chọn thực phẩm để chế biến cho con cũng không cần quá cầu kỳ, mẹ có thể lựa chọn những thực phẩm sẵn có nhưng cần đảm bảo đó là thực phẩm tươi, đủ các nhóm chất bao gồm: tinh bột (nguồn tinh bột có thể lấy từ gạo, khoai, bột mì, ngô,...), đạm (tôm, thịt, cá, trứng, sữa,...), dầu mỡ (từ các loại hạt), chất xơ (từ rau củ quả), trái cây (đu đủ, cam, quýt, chuối, xoài,...).
  • Thực phẩm chế biến đồ ăn dặm cho con phải đảm bảo sạch và an toàn vì đây vẫn là giai đoạn trẻ hoàn thiện cơ thể, hệ miễn dịch còn suy yếu. Nguồn thực phẩm, nguồn nước phải đảm bảo an toàn, được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, người chế biến đồ ăn cho trẻ phải đảm bảo vệ sinh ngay cả khi chế biến và khi cho con ăn. Nấu kỹ và nên cho con ăn ngay sau khi nấu xong.
  • Trong quá trình cho con ăn, mẹ nên tạo môi trường thoải mái, không nên ép con ăn khi con không muốn, có thể tạo hình bắt mắt các món ăn để kích thích con.

5 Khuyến nghị của Bộ Y tế về số bữa ăn cho trẻ từ 6-24 tháng

Khuyến nghị của Bộ Y tế về số bữa ăn trong ngày cho trẻ
Khuyến nghị của Bộ Y tế về số bữa ăn trong ngày cho trẻ

Dưới đây là khuyến nghị về số bữa ăn để cho trẻ ăn dặm đúng cách đối với trẻ từ 6-24 tháng:

Số lượng thức ăn
Tuổi

Loại thức ăn

Số bữa/ngày

Số lượng cho mỗi bữa ăn

6-8 tháng

Bột loãng và đặc dần, thức ăn nghiền

2 bữa

Khi trẻ mới tập ăn bột, có thể cho con ăn 2-3 thìa, sau đó tăng dần lên ⅔ bát 250ml

9-11 tháng

Bột đặc, thức ăn nghiền, thái nhỏ hoặc những loại thức ăn trẻ có thể cầm nắm được

5 bữa bao gồm 3 bữa chính và 2 bữa phụ

¾ bát 250ml

12-23 tháng

Có thể sử dụng các loại thức ăn trong bữa ăn của gia đình, thái nhỏ hoặc nghiền nếu cần thiết

5 bữa bao gồm 3 bữa chính và 2 bữa phụ

1 bát 250ml

Lưu ý:

  • Số bữa ăn và lượng thức ăn trên được tính toán cho trẻ bú mẹ, trong trường hợp trẻ không bú mẹ thì có thể tăng thêm 1-2 bữa ăn/ngày đồng thời cho trẻ uống thêm 1-2 cốc sữa/ngày.
  • Khi làm thực đơn tuần đầu ăn dặm cho trẻ, mẹ nên nấu một lượng thức ăn vừa đủ để con làm quen dần, không nên ép con khi con không hợp tác.
  • Khi trẻ được 8-9 tháng, mẹ nên chuẩn bị những loại thức ăn mà trẻ có thể cầm nắm được, lưu ý nên chọn các loại thức ăn mềm.
  • Khi con được khoảng 1 tuổi, mẹ có thể cho con ăn được hầu hết các thức ăn trong bữa ăn hàng ngày của gia đình, tuy nhiên thức ăn này không nên chứa hoặc chứa ít muối và đường.
  • Khi nấu thức ăn cho con, mẹ nên thêm ½ thìa dầu ăn hoặc mỡ để cung cấp thêm năng lượng cho con, làm mềm thức ăn đồng thời tăng khả năng hấp thu các loại vitamin tan trong dầu.
  • Ưu tiên lựa chọn các loại thức ăn giàu vitamin và khoáng chất.
  • Nếu con khát, nên cho con uống nước hoặc các loại nước ép hoa quả tươi. Hạn chế cho con sử dụng các loại đồ uống có chứa nhiều đường, không nên cho con uống các loại đồ uống có ga. Trong trường hợp trẻ bị tiêu chảy hoặc sốt mất nước, mẹ cần cho con uống nhiều nước hơn.

6 Bé bắt đầu ăn dặm nên ăn gì?

Các nhóm dưỡng chất cho trẻ mới bắt đầu ăn dặm
Các nhóm dưỡng chất cho trẻ mới bắt đầu ăn dặm

Khi trẻ đủ 6 tháng tuổi, mẹ có thể tiến hành cho con ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của con. Mẹ nên cho con ăn dặm giữa các cữ sữa, phối hợp nhiều nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng.

Lương thực: Là thức ăn cơ bản, cung cấp năng lượng và Vitamin B1 cho cơ thể như gạo, ngô, khoai, sắn,...

Các loại hạt: Cung cấp chất đạm thực vật và chất béo.

Sữa và các sản phẩm từ sữa: Cung cấp chất đạm động vật và Canxi cho cơ thể.

Thịt và các loại hải sản: Cung cấp đạm.

Trứng và các sản phẩm từ trứng: Cung cấp đạm động vật cho cơ thể.

Củ quả có màu vàng, da cam, màu đỏ: Cung cấp vitamin.

Rau củ quả khác (su hào, củ cải): Cung cấp vitamin, chất khoáng, chất xơ.

Dầu ăn, mỡ: Cung cấp năng lượng và acid béo. Đây là nhóm bắt buộc phải có trong bữa ăn của trẻ.

7 Gợi ý thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 6-8 tháng tuổi

Thực đơn ăn dặm cho trẻ 6-8 tháng
Thực đơn ăn dặm cho trẻ 6-8 tháng

7.1 Thực đơn cho bé bắt đầu ăn dặm

Gạo tẻ: 20-30g.

Đạm (thịt, cá, tôm): 20-30g hoặc 1-2 quả trứng/tuần.

Dầu/mỡ: 6ml (không bao gồm lượng dầu mỡ trong thực phẩm).

Sữa: 600-700ml đã bao gồm sữa mẹ và sữa chua.

Rau: 20g.

Quả: 50-100g.

Đường: 5g.

7.2 Thực đơn ăn dặm cho trẻ 6 tháng

Lịch ăn dặm cho trẻ 5 tháng, 6 tháng có thể chia theo ngày, đa dạng các món ăn để con được bổ sung đầy đủ dưỡng chất.

Thời gian

Thứ 2, thứ 4

Thứ 3, thứ 5, thứ 7

Thứ 6, Chủ nhật

6 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

8 giờ

150ml bột ăn dặm gồm:

- 10g bột gạo tẻ

- 15g thịt nạc thăn

- 3ml dầu ăn

- 10g rau ngót

150ml trứng gà, rau dền đỏ:

- 10 bột gạo tẻ

- ½ quả trứng gà ta

- 3ml dầu ăn

10g rau dền đỏ

150ml bột thịt bò, rau cải cúc:

- 10g bột gạo tẻ

- 15g thịt bò thăn

- 3ml dầu ăn

- 10g rau cải cúc

10 giờ

50ml nước cam ép gồm:

- ½ quả cam (100g)

- 5g đường

50ml nước ép quýt:

- 1 quả quýt

- 5g đường

50ml nước ép cam:

- ½ quả cam

- 5g đường

11 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

14 giờ

150ml bột gan, cải cúc gồm:

- 10g bột gạo tẻ

- 15g gan lợn

- 3ml dầu ăn

- 10g rau cải cúc

150ml cá, rau cải xanh:

- 10g bột gạo tẻ

- 15g thịt cá quả

- 3ml dầu ăn

- 10g rau cải xanh

150ml tôm, rau mồng tơi:

- 10g bột gạo tẻ

- 15g tôm bóc vỏ

- 3ml dầu ăn

- 10g rau mồng tơi

16 giờ

Chuối xay cùng sữa chua:

- ½ quả chuối tiêu

- 100ml sữa chua

Đu Đủ xay cùng sữa chua:

- 50g đu đủ

- 100ml sữa chua

Xoài xay sữa chua:

- 50g xoài chín

- 100ml sữa chua

18 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

21 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

8 Gợi ý thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 9-11 tháng tuổi

8.1 Lượng thức ăn cho trẻ trong ngày

Gạo tẻ: 40g.

Đạm (thịt, cá, tôm): 30g hoặc 3-4 quả trứng/tuần.

Dầu/mỡ: 10ml (không bao gồm lượng dầu mỡ trong thực phẩm).

Sữa: 500-600ml đã bao gồm sữa mẹ và sữa chua.

Rau: 40-50g.

Quả: 100-120g.

Đường: 5g.

8.2 Thực đơn gợi ý

Thời gian

Thứ 2, thứ 4

Thứ 3, thứ 5, thứ 7

Thứ 6, Chủ nhật

6 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

8 giờ

200ml bột ăn dặm gồm:

- 20g bột gạo tẻ

- 15g thịt nạc thăn

- 5ml dầu ăn

- 20g rau ngót

200ml trứng gà, rau dền đỏ:

- 20 bột gạo tẻ

- 1 quả trứng gà ta

- 5ml dầu ăn

- 20g rau dền đỏ

200ml bột thịt bò, rau cải cúc:

- 20g bột gạo tẻ

- 15g thịt bò thăn

- 5ml dầu ăn

- 20g rau cải cúc

10 giờ

50ml nước cam ép gồm:

- ½ quả cam (100g)

- 5g đường

50ml nước ép quýt:

- 1 quả quýt

- 5g đường

50ml nước ép cam:

- ½ quả cam

- 5g đường

11 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

14 giờ

150ml bột gan, cải cúc gồm:

- 20g bột gạo tẻ

- 15g gan lợn

- 5ml dầu ăn

- 20g rau cải cúc

150ml cá, rau cải xanh:

- 20g bột gạo tẻ

- 15g thịt cá quả

- 5ml dầu ăn

- 20g rau cải xanh

150ml tôm, rau mồng tơi:

- 20g bột gạo tẻ

- 15g tôm bóc vỏ

- 5ml dầu ăn

- 20g rau mồng tơi

16 giờ

Chuối xay cùng sữa chua:

- ½ quả chuối tiêu

- 100ml sữa chua

Đu đủ xay cùng sữa chua:

- 50g đu đủ

- 100ml sữa chua

Xoài xay sữa chua:

- 50g xoài chín

- 100ml sữa chua

18 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

    

9 Gợi ý thực đơn ăn dặm cho trẻ từ 12-24 tháng tuổi

9.1 Nhu cầu năng lượng

Nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết trong 1 ngày

Lượng thực phẩm cần trong 1 ngày

Năng lượng

1000 - 1300 kcal

Gạo tẻ

50-70g

Chất đạm

20-23g

Mì gạo/bánh phở/bún

100g

Chất béo

40-50g

Thịt/cá/tôm

80-100g

Chất bột đường

120-15g

Trứng gà

1 quả

Canxi

500-600mg

Dầu mỡ

30-40g

Sắt

11mg

Sữa

500-600ml

Kẽm

10-12mg

Rau xanh

200-300g

Vitamin D

400-600 IU

Quả chín

200-300g

  

Nước mắm

5ml

  

Gia vị

2ml

  

Nước (bao gồm cả sữa)

1000-1100ml

9.2 Thực đơn gợi ý

Giờ ăn

Thứ 2, Thứ 4

Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7

Thứ 6, Chủ Nhật

7 giờ

200ml cháo tôm, bí xanh

- Gạo tẻ: 30g 

- Tôm bóc vỏ: 20g 

- Bí xanh: 30g 

- Dầu ăn: 7g 

- Nước mắm: 2ml

200ml cháo trứng gà, rau cải ngọt:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Trứng gà ta: 1 quả

- Rau cải ngọt: 30g 

- Dầu ăn: 7g 

-  Nước mắm: 2ml

200ml cháo lươn, cà rốt:

- Gạo tẻ: 30g 

- Thịt lươn: 20g 

- Cà rốt: 20g 

- Dầu ăn: 7g 

- Nước mắm: 2ml

9 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g đu đủ chín

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g táo

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g hồng xiêm

11 giờ

200ml cháo thịt gà, cà rốt:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Thịt gà ta: 20 g 

- Cà rốt: 20 g 

- Mỡ lợn: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

200ml cháo thịt lợn, rau ngót

- Gạo tẻ: 30 g 

- Thịt lợn: 20 g 

- Rau ngót: 30 g 

- Mỡ lợn: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

200ml cháo cua, rau mồng tơi:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Cua đồng xay: 30g 

- Rau mồng tơi: 30 g 

- Mỡ lợn: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

11 giờ 30 phút

100ml sữa chua

100ml sữa chua

100ml sữa chua

14 giờ

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g thanh long

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g chuối tiêu

150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức

100g xoài

17 giờ

200ml cháo thịt bò, rau cải cúc:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Thịt bò: 20 g 

- Rau cải cúc: 30 g 

- Mỡ gà: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

200ml cháo cá rô đồng, rau cải:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Thịt cá rô đồng: 20g 

- Rau cải xanh: 30 g 

- Mỡ gà: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

200ml cháo thịt lợn, rau dền:

- Gạo tẻ: 30 g 

- Thịt lợn: 20 g 

- Rau dền: 30 g 

- Mỡ gà: 7 g 

- Nước mắm: 2 ml

20 giờ

200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức:

- 25g sữa bột

- 180ml nước ấm

200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức:

- 25g sữa bột

- 180ml nước ấm

200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức:

- 25g sữa bột

- 180ml nước ấm

10 Cách nấu ăn dặm cho bé

Sơ chế thực phẩm
Sơ chế thực phẩm

10.1 Sơ chế thực phẩm

Thịt/cá: Rửa sạch, lọc hoặc loại bỏ gân, xương, nghiền nhỏ, thái, băm, xay nhuyễn. Cá có thể luộc, lấy nước nấu bột, thịt cá nghiền nát.

Trứng gà/trứng vịt: Tách bỏ lòng trắng với trẻ dưới 1 tuổi, khuấy tan lòng đỏ.

Tôm: Bóc bỏ, lột chỉ đen, băm, giã vỏ tôm lọc lấy nước.

Lạc, đậu xanh: Giã, nghiền nhỏ.

Gan: Băm nhỏ hoặc nghiền nát.

Cua: Rửa sạch, lấy gạch, giã cua lọc lấy nước.

Rau: Nhặt, rửa sạch, xay/thái/băm nhỏ.

Nếu nấu bột thì đong đủ lượng bột cần thiết.

Nếu nấu cháo thì mẹ có thể nấu một nồi cháo trắng sẵn, mỗi lần con ăn thì đong đủ lượng cần thiết.

10.2 Quy trình nấu ăn dặm cho trẻ

Bước 1:

  • Nếu nấu bột: Cho bột và nước vào nồi, khuấy đều nhẹ nhàng cho đến khi bột đặc, đậy vung và đun nhỏ lửa.
  • Nếu nấu cháo: Nấu chín cháo trắng hoặc đun sôi cháo đã sơ chế.

Bước 2: Cho thịt/cá/gan/tôm đã xay hoặc băm nhuyễn vào và đun sôi để vài phút cho bột chín.

Nếu nấu bột trứng: Đánh tan lòng đỏ trứng, để nồi bột ra ngoài cho bột hơi nguội rồi đổ trứng vào khuấy đề để tránh vón, sau đó cho lên bếp tiếp tục đun.

Bước 3: Khi bột/cháo đã gần chín, cho rau đã sơ chế vào, cho rau vào sau cùng để đảm bảo dưỡng chất và vitamin trong rau không bị phân hủy bởi nhiệt độ.

Bước 4: Cho một lượng nhỏ dầu ăn, gia vị (đối với trẻ trên 1 tuổi) và khuấy đề. Sử dụng nước mắm có chứa i-ốt cho trẻ.

Bước 5: Kiểm tra bột đã chín chưa, bát bột sau khi nguội có độ vồng, không bị vữa.

11 Những lưu ý khi cho trẻ ăn dặm

Hành trình ăn dặm của con rất cần sự đồng hành cũng như hợp tác của tất cả các thành viên trong gia đình, do đó, có một số lưu ý cha mẹ cần nhớ sau đây:

  • Không nên cho gia vị (mắm, muối) vào thức ăn cho trẻ dưới 1 tuổi vì chức năng thận của con không tải quá 1g muối/ngày, lượng muối có trong thực phẩm đã đủ cung cấp cho con.
  • Thực đơn ăn dặm cho trẻ 7 tháng tuổi có thể có 3-4 quả trứng mỗi tuần. Tuy nhiên, trẻ dưới 1 tuổi bố mẹ chỉ cho con ăn lòng đỏ.

Một số loại thực phẩm khác mà trẻ có thể ăn được:

  • Sữa chua: 100-200ml/ngày, trong thực đơn cho trẻ 6 tháng, 7 tháng và 8 tháng tuổi, mẹ nên cho con ăn khoảng 50ml/ngày, sau đó tăng dần.
  • Váng sữa: 1 hộp/ngày, mới tập ăn cho ăn ½ hũ.
  • Pho mát: 1-2 viên/ngày (mỗi viên 15g), có thể cho con ăn trực tiếp hoặc cho vào bột hoặc cháo.

Lượng sữa con cần bổ sung trong quá trình ăn dặm:

  • Nếu mẹ đủ sữa thì chỉ cần cho trẻ bú sữa mẹ, ăn thêm các loại sữa chua, váng sữa, pho mát,...
  • Nếu mẹ không đủ sữa thì cần bổ sung cho con theo tháng tuổi: 6-8 tháng uống 700ml/ngày, trẻ 9-12 tháng uống 600ml/ngày, trẻ trên 1 tuổi uống 500-600ml/ngày.
  • Trẻ trên 1 tuổi có thể sử dụng sữa công thức hoặc sữa tươi tùy vào sở thích của con. Nên cho con uống sữa sau bữa ăn sáng, buổi chiều sau khi ngủ dậy và buổi tối trước khi đi ngủ để không ảnh hưởng đến các bữa ăn dặm chính của con.

Lượng nước trẻ cần mỗi ngày:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn thì không cần uống nước, nếu trẻ uống sữa công thức thì cần pha đúng tỷ lệ, pha sữa quá đặc có thể làm trẻ bị thiếu nước.
  • Đối với trẻ trên 6 tháng tuổi, lượng nước trẻ uống hàng ngày được tính theo cân nặng của con: Đối với trẻ dưới 10kg thì cứ 1kg cân nặng cần 100ml nước, đối với trẻ trên 10kg thì lượng nước hàng ngày được tính theo công thức 1000ml + 50ml x số cân nặng trên 10kg của trẻ. Ví dụ, đối với trẻ 12kg thì lượng nước con cần hàng ngày là 1000ml + 50ml x 2 = 1100ml. Lượng nước hàng ngày đã bao gồm sữa, nước ép, nước trong thức ăn,...

Cho trẻ ăn đủ dầu và mỡ do nhu cầu chất béo ở trẻ cao hơn người lớn (chiếm khoảng 40-50% nhu cầu hàng ngày). Ngoài ra, chất béo còn có tác dụng hòa tan các Vitamin A, D, E, K,... Nếu thiếu chất béo, trẻ không hấp thu được các vitamin này dẫn đến tình trạng còi cọc, chậm phát triển.

Không nên cho trẻ ăn vặt (đồ ngọt, nước uống có ga) vì đây là những thực phẩm không tốt cho sức khỏe của trẻ. Nước ngọt cung cấp calo rỗng, làm cho đường huyết tăng cao, ức chế quá trình bài tiết acid dịch vị do đó làm trẻ biếng ăn. Ngoài ra, nước ngọt có chứa nhiều photpho, làm tăng thải canxi, trẻ dễ bị mất canxi qua nước tiểu dẫn đến tình trạng thiếu canxi.

Không nên cho trẻ ăn bánh kẹo, quả ngọt trước các bữa ăn sẽ khiến trẻ không còn cảm giác đói.

Nên cho bé bốc hoặc tự xúc thức ăn, giúp con tạo được thói quen tự lập, giúp trẻ ăn thô được sớm ăn, hạn chế tình trạng biếng ăn do con có thể lựa chọn được thức ăn yêu thích.

Không nên cho trẻ chơi trong khi ăn vì khiến cho con không tập trung vào bữa ăn, dẫn đến ức chế tiết acid dịch vị, cho con ăn tại bàn, giúp con hình thành thói quen tốt khi ăn uống.

12 Một số câu hỏi thường gặp

12.1 Có nên cho trẻ ăn gan không?

Gan là thực phẩm giàu sắt nên rất tốt sức khỏe của bé, gan giúp con phát triển não bộ và ngăn ngừa thiếu máu.

12.2 Có nên cho trẻ ăn thịt mỡ không?

Trẻ nhỏ có thể ăn tất cả các loại thịt như thịt lợn, thịt gà, thịt bò,,.. bao gồm cả thịt nạc và thịt mỡ để cung cấp năng lượng và giúp trẻ hấp thụ được các vitamin tan trong chất béo.

13 Một số kiểu ăn dặm cho trẻ

Nên lựa chọn phương pháp ăn dặm nào cho trẻ
Nên lựa chọn phương pháp ăn dặm nào cho trẻ

13.1 Ăn dặm kiểu truyền thống

Ăn dặm truyền thống là phương pháp ăn dặm phổ biến, lâu đời, được nhiều mẹ áp dụng. Cách nấu ăn dặm cho bé theo kiểu truyền thống là xay nhuyễn các loại thức ăn để cho trẻ ăn hàng ngày.

13.2 Ăn dặm kiểu Nhật

Là phương pháp ăn dặm khoa học với mục tiêu dạy trẻ tự lập và hình thành niềm yêu thích trong quá trình ăn uống. Ăn dặm kiểu Nhật thường bắt đầu từ tháng thứ 5 và kết thúc vào tháng thứ 15.

13.3 Ăn dặm tự chỉ huy

Là một trong 3 phương pháp được các mẹ áp dụng nhiều nhất cho con khi mới bắt đầu tập ăn dặm.

Đặc điểm của phương pháp này là không nghiền nhỏ hay xay nhuyễn thức ăn mà cắt thức ăn thành từng miếng vừa tay để trẻ cầm, nắm trong suốt quá trình ăn.

13.4 Ưu nhược điểm của các phương pháp ăn dặm phổ biến hiện nay

 

Ưu điểm

Hạn chế

Phương pháp ăn dặm truyền thống

Chế biến đồ ăn nhanh

Thực phẩm được xay nhuyễn giúp con dễ tiêu hóa

Con không cảm nhận được mùi vị của từng loại thức ăn

Trong trường hợp dị ứng, khó phát hiện được nguyên nhân

Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật

Bé tập được khả năng ăn thô sớm

Tạo tâm lý thoải mái khi ăn, con có thể lựa chọn được loại thức ăn con thích

Mất nhiều thời gian

Tốn công sức

Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy

Hình thành tính tự lập khi ăn uống

Phát triển kỹ năng ăn thô

Có thể không bổ sung được đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cho con

Quá trình chế biến phức tạp hơn do thức ăn cứng có thể làm con dễ bị hóc

14 Kết luận

Kích thích sự hứng thú khi ăn
Kích thích sự hứng thú khi ăn

Ăn dặm là việc cần thiết trong giai đoạn phát triển của trẻ. Lựa chọn thực phẩm, đảm bảo nguyên tắc để con ăn dặm đúng cách. Bên cạnh đó, để mỗi bữa ăn của con trở nên thú vị, mẹ có thể tạo hình đồ ăn, mua các dụng cụ như ghế ăn dặm, bát, thìa hình thú,... Hiện nay, trên thị trường cũng có nhiều loại bột ăn dặm cho con như bột ăn dặm Nestle, bột ăn dặm Vinamilk mà cha mẹ có thể tham khảo.

(Báo cáo nội dung không chính xác)

Để tải về, bạn cần đăng nhập với tư cách thành viên của site. Nếu chưa có tài khoản, bạn có thể đăng ký bằng cách click vào đây
global block catalogs
sdf ádf

sdf ádf

sdf ádf

sdf a 16
ĐĂNG NHẬP THÀNH VIÊN
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
LIÊN KẾT WEBSITE
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay799
  • Tháng hiện tại8,705
  • Tổng lượt truy cập50,409
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây