Trungtamthuoc.com - Khi trẻ được 6 tháng tuổi, sữa mẹ vẫn là nguồn dưỡng chất quan trọng, tuy nhiên lại chưa đáp ứng đủ nhu cầu của con. Do đó, ngoài việc bú sữa mẹ, trẻ bắt đầu cần được ăn dặm để bổ sung đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho quá trình phát triển. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy sẽ cung cấp cho bạn đọc thực đơn ăn dặm theo từng độ tuổi cho trẻ
Ăn dặm (ăn bổ sung) là ngoài việc ăn sữa mẹ, bé có thể ăn những loại thức ăn khác. Tuy nhiên, mẹ cần lưu ý rằng, thức ăn bổ sung trong suốt thời kỳ ăn dặm cho trẻ không thể thay thế hoàn toàn được sữa mẹ, các dạng thức ăn lỏng, bao gồm cả sữa (sữa công thức, sữa tươi), nước hoa quả không được coi là thức ăn bổ sung vì có thể làm cho trẻ giảm bú sữa mẹ.
Xem thêm: Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật cho bé chi tiết theo từng độ tuổi
Trẻ 4 tháng ăn dặm được chưa? Khi trẻ được tròn 6 tháng tuổi (180 ngày), mẹ có thể bắt đầu cho con ăn dặm. Không nên cho con ăn dặm trước 4 tháng tuổi hoặc ăn muộn sau 7 tháng tuổi. Ăn dặm cho trẻ 4 tháng là không cần thiết nếu không có khuyến cáo của chuyên gia dinh dưỡng.
Ở giai đoạn này, sữa mẹ không đủ cung cấp năng lượng hàng ngày cho con, do đó cho trẻ ăn dặm là điều cần thiết để bù đắp năng lượng thiếu hụt, lượng thức ăn cũng cần tăng theo độ tuổi (tăng cả về số lượng và độ đậm đặc), nếu không trẻ sẽ chậm phát triển, còi cọc.
Ngoài ra, đối với trẻ từ 6 tháng tuổi, lượng Sắt dự trữ trong cơ thể không còn, do đó, nếu chỉ bổ sung sắt từ nguồn sữa mẹ thì trẻ sẽ gặp tình trạng thiếu sắt, việc cho trẻ ăn dặm giúp bù đắp lại lượng sắt thiếu hụt đó. Trẻ từ 6-12 tháng tuổi có nguy cơ thiếu hụt sắt lớn nhất.
Không nên cho trẻ ăn dặm quá sớm do hệ tiêu hóa của trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa hoàn thiện, chỉ tiêu hóa được sữa mẹ, trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa nếu ăn các loại thức ăn khác.
Một số dấu hiệu chứng tỏ trẻ bắt đầu có nhu cầu ăn dặm:
6 tháng tuổi là thời gian thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm. Cho trẻ ăn dặm quá sớm (trước 180 ngày) hoặc quá muộn (sau 180 ngày) đều không tốt do:
‘Bắt đầu cho con ăn dặm như thế nào?’ là câu hỏi mà nhiều mẹ thắc mắc. Mẹ cần lưu ý rằng, ăn dặm là ăn bổ sung, có nghĩa là sữa mẹ vẫn là nguồn thức ăn chính của con trong suốt 1 năm đầu đời. Sữa mẹ cung cấp năng lượng chiếm khoảng ½ tổng lượng thức ăn của bé trong năm đầu tiên và khoảng ⅓ tổng lượng thức ăn trong năm thứ 2.
Một số nguyên tắc khi cho trẻ ăn dặm mà mẹ cần lưu ý:
Dưới đây là khuyến nghị về số bữa ăn để cho trẻ ăn dặm đúng cách đối với trẻ từ 6-24 tháng:
Số lượng thức ăn | |||
Tuổi | Loại thức ăn | Số bữa/ngày | Số lượng cho mỗi bữa ăn |
6-8 tháng | Bột loãng và đặc dần, thức ăn nghiền | 2 bữa | Khi trẻ mới tập ăn bột, có thể cho con ăn 2-3 thìa, sau đó tăng dần lên ⅔ bát 250ml |
9-11 tháng | Bột đặc, thức ăn nghiền, thái nhỏ hoặc những loại thức ăn trẻ có thể cầm nắm được | 5 bữa bao gồm 3 bữa chính và 2 bữa phụ | ¾ bát 250ml |
12-23 tháng | Có thể sử dụng các loại thức ăn trong bữa ăn của gia đình, thái nhỏ hoặc nghiền nếu cần thiết | 5 bữa bao gồm 3 bữa chính và 2 bữa phụ | 1 bát 250ml |
Lưu ý:
Khi trẻ đủ 6 tháng tuổi, mẹ có thể tiến hành cho con ăn bổ sung để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của con. Mẹ nên cho con ăn dặm giữa các cữ sữa, phối hợp nhiều nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng.
Lương thực: Là thức ăn cơ bản, cung cấp năng lượng và Vitamin B1 cho cơ thể như gạo, ngô, khoai, sắn,...
Các loại hạt: Cung cấp chất đạm thực vật và chất béo.
Sữa và các sản phẩm từ sữa: Cung cấp chất đạm động vật và Canxi cho cơ thể.
Thịt và các loại hải sản: Cung cấp đạm.
Trứng và các sản phẩm từ trứng: Cung cấp đạm động vật cho cơ thể.
Củ quả có màu vàng, da cam, màu đỏ: Cung cấp vitamin.
Rau củ quả khác (su hào, củ cải): Cung cấp vitamin, chất khoáng, chất xơ.
Dầu ăn, mỡ: Cung cấp năng lượng và acid béo. Đây là nhóm bắt buộc phải có trong bữa ăn của trẻ.
Gạo tẻ: 20-30g.
Đạm (thịt, cá, tôm): 20-30g hoặc 1-2 quả trứng/tuần.
Dầu/mỡ: 6ml (không bao gồm lượng dầu mỡ trong thực phẩm).
Sữa: 600-700ml đã bao gồm sữa mẹ và sữa chua.
Rau: 20g.
Quả: 50-100g.
Đường: 5g.
Lịch ăn dặm cho trẻ 5 tháng, 6 tháng có thể chia theo ngày, đa dạng các món ăn để con được bổ sung đầy đủ dưỡng chất.
Thời gian | Thứ 2, thứ 4 | Thứ 3, thứ 5, thứ 7 | Thứ 6, Chủ nhật |
6 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
8 giờ | 150ml bột ăn dặm gồm: - 10g bột gạo tẻ - 15g thịt nạc thăn - 3ml dầu ăn - 10g rau ngót | 150ml trứng gà, rau dền đỏ: - 10 bột gạo tẻ - ½ quả trứng gà ta - 3ml dầu ăn 10g rau dền đỏ | 150ml bột thịt bò, rau cải cúc: - 10g bột gạo tẻ - 15g thịt bò thăn - 3ml dầu ăn - 10g rau cải cúc |
10 giờ | 50ml nước cam ép gồm: - ½ quả cam (100g) - 5g đường | 50ml nước ép quýt: - 1 quả quýt - 5g đường | 50ml nước ép cam: - ½ quả cam - 5g đường |
11 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
14 giờ | 150ml bột gan, cải cúc gồm: - 10g bột gạo tẻ - 15g gan lợn - 3ml dầu ăn - 10g rau cải cúc | 150ml cá, rau cải xanh: - 10g bột gạo tẻ - 15g thịt cá quả - 3ml dầu ăn - 10g rau cải xanh | 150ml tôm, rau mồng tơi: - 10g bột gạo tẻ - 15g tôm bóc vỏ - 3ml dầu ăn - 10g rau mồng tơi |
16 giờ | Chuối xay cùng sữa chua: - ½ quả chuối tiêu - 100ml sữa chua | Đu Đủ xay cùng sữa chua: - 50g đu đủ - 100ml sữa chua | Xoài xay sữa chua: - 50g xoài chín - 100ml sữa chua |
18 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
21 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
Gạo tẻ: 40g.
Đạm (thịt, cá, tôm): 30g hoặc 3-4 quả trứng/tuần.
Dầu/mỡ: 10ml (không bao gồm lượng dầu mỡ trong thực phẩm).
Sữa: 500-600ml đã bao gồm sữa mẹ và sữa chua.
Rau: 40-50g.
Quả: 100-120g.
Đường: 5g.
Thời gian | Thứ 2, thứ 4 | Thứ 3, thứ 5, thứ 7 | Thứ 6, Chủ nhật |
6 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
8 giờ | 200ml bột ăn dặm gồm: - 20g bột gạo tẻ - 15g thịt nạc thăn - 5ml dầu ăn - 20g rau ngót | 200ml trứng gà, rau dền đỏ: - 20 bột gạo tẻ - 1 quả trứng gà ta - 5ml dầu ăn - 20g rau dền đỏ | 200ml bột thịt bò, rau cải cúc: - 20g bột gạo tẻ - 15g thịt bò thăn - 5ml dầu ăn - 20g rau cải cúc |
10 giờ | 50ml nước cam ép gồm: - ½ quả cam (100g) - 5g đường | 50ml nước ép quýt: - 1 quả quýt - 5g đường | 50ml nước ép cam: - ½ quả cam - 5g đường |
11 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
14 giờ | 150ml bột gan, cải cúc gồm: - 20g bột gạo tẻ - 15g gan lợn - 5ml dầu ăn - 20g rau cải cúc | 150ml cá, rau cải xanh: - 20g bột gạo tẻ - 15g thịt cá quả - 5ml dầu ăn - 20g rau cải xanh | 150ml tôm, rau mồng tơi: - 20g bột gạo tẻ - 15g tôm bóc vỏ - 5ml dầu ăn - 20g rau mồng tơi |
16 giờ | Chuối xay cùng sữa chua: - ½ quả chuối tiêu - 100ml sữa chua | Đu đủ xay cùng sữa chua: - 50g đu đủ - 100ml sữa chua | Xoài xay sữa chua: - 50g xoài chín - 100ml sữa chua |
18 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức |
Nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết trong 1 ngày | Lượng thực phẩm cần trong 1 ngày | ||
Năng lượng | 1000 - 1300 kcal | Gạo tẻ | 50-70g |
Chất đạm | 20-23g | Mì gạo/bánh phở/bún | 100g |
Chất béo | 40-50g | Thịt/cá/tôm | 80-100g |
Chất bột đường | 120-15g | Trứng gà | 1 quả |
Canxi | 500-600mg | Dầu mỡ | 30-40g |
Sắt | 11mg | Sữa | 500-600ml |
Kẽm | 10-12mg | Rau xanh | 200-300g |
Vitamin D | 400-600 IU | Quả chín | 200-300g |
Nước mắm | 5ml | ||
Gia vị | 2ml | ||
Nước (bao gồm cả sữa) | 1000-1100ml |
Giờ ăn | Thứ 2, Thứ 4 | Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7 | Thứ 6, Chủ Nhật |
7 giờ | 200ml cháo tôm, bí xanh - Gạo tẻ: 30g - Tôm bóc vỏ: 20g - Bí xanh: 30g - Dầu ăn: 7g - Nước mắm: 2ml | 200ml cháo trứng gà, rau cải ngọt: - Gạo tẻ: 30 g - Trứng gà ta: 1 quả - Rau cải ngọt: 30g - Dầu ăn: 7g - Nước mắm: 2ml | 200ml cháo lươn, cà rốt: - Gạo tẻ: 30g - Thịt lươn: 20g - Cà rốt: 20g - Dầu ăn: 7g - Nước mắm: 2ml |
9 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g đu đủ chín | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g táo | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g hồng xiêm |
11 giờ | 200ml cháo thịt gà, cà rốt: - Gạo tẻ: 30 g - Thịt gà ta: 20 g - Cà rốt: 20 g - Mỡ lợn: 7 g - Nước mắm: 2 ml | 200ml cháo thịt lợn, rau ngót - Gạo tẻ: 30 g - Thịt lợn: 20 g - Rau ngót: 30 g - Mỡ lợn: 7 g - Nước mắm: 2 ml | 200ml cháo cua, rau mồng tơi: - Gạo tẻ: 30 g - Cua đồng xay: 30g - Rau mồng tơi: 30 g - Mỡ lợn: 7 g - Nước mắm: 2 ml |
11 giờ 30 phút | 100ml sữa chua | 100ml sữa chua | 100ml sữa chua |
14 giờ | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g thanh long | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g chuối tiêu | 150ml sữa mẹ hoặc sữa công thức 100g xoài |
17 giờ | 200ml cháo thịt bò, rau cải cúc: - Gạo tẻ: 30 g - Thịt bò: 20 g - Rau cải cúc: 30 g - Mỡ gà: 7 g - Nước mắm: 2 ml | 200ml cháo cá rô đồng, rau cải: - Gạo tẻ: 30 g - Thịt cá rô đồng: 20g - Rau cải xanh: 30 g - Mỡ gà: 7 g - Nước mắm: 2 ml | 200ml cháo thịt lợn, rau dền: - Gạo tẻ: 30 g - Thịt lợn: 20 g - Rau dền: 30 g - Mỡ gà: 7 g - Nước mắm: 2 ml |
20 giờ | 200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức: - 25g sữa bột - 180ml nước ấm | 200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức: - 25g sữa bột - 180ml nước ấm | 200ml sữa mẹ hoặc sữa công thức: - 25g sữa bột - 180ml nước ấm |
Thịt/cá: Rửa sạch, lọc hoặc loại bỏ gân, xương, nghiền nhỏ, thái, băm, xay nhuyễn. Cá có thể luộc, lấy nước nấu bột, thịt cá nghiền nát.
Trứng gà/trứng vịt: Tách bỏ lòng trắng với trẻ dưới 1 tuổi, khuấy tan lòng đỏ.
Tôm: Bóc bỏ, lột chỉ đen, băm, giã vỏ tôm lọc lấy nước.
Lạc, đậu xanh: Giã, nghiền nhỏ.
Gan: Băm nhỏ hoặc nghiền nát.
Cua: Rửa sạch, lấy gạch, giã cua lọc lấy nước.
Rau: Nhặt, rửa sạch, xay/thái/băm nhỏ.
Nếu nấu bột thì đong đủ lượng bột cần thiết.
Nếu nấu cháo thì mẹ có thể nấu một nồi cháo trắng sẵn, mỗi lần con ăn thì đong đủ lượng cần thiết.
Bước 1:
Bước 2: Cho thịt/cá/gan/tôm đã xay hoặc băm nhuyễn vào và đun sôi để vài phút cho bột chín.
Nếu nấu bột trứng: Đánh tan lòng đỏ trứng, để nồi bột ra ngoài cho bột hơi nguội rồi đổ trứng vào khuấy đề để tránh vón, sau đó cho lên bếp tiếp tục đun.
Bước 3: Khi bột/cháo đã gần chín, cho rau đã sơ chế vào, cho rau vào sau cùng để đảm bảo dưỡng chất và vitamin trong rau không bị phân hủy bởi nhiệt độ.
Bước 4: Cho một lượng nhỏ dầu ăn, gia vị (đối với trẻ trên 1 tuổi) và khuấy đề. Sử dụng nước mắm có chứa i-ốt cho trẻ.
Bước 5: Kiểm tra bột đã chín chưa, bát bột sau khi nguội có độ vồng, không bị vữa.
Hành trình ăn dặm của con rất cần sự đồng hành cũng như hợp tác của tất cả các thành viên trong gia đình, do đó, có một số lưu ý cha mẹ cần nhớ sau đây:
Một số loại thực phẩm khác mà trẻ có thể ăn được:
Lượng sữa con cần bổ sung trong quá trình ăn dặm:
Lượng nước trẻ cần mỗi ngày:
Cho trẻ ăn đủ dầu và mỡ do nhu cầu chất béo ở trẻ cao hơn người lớn (chiếm khoảng 40-50% nhu cầu hàng ngày). Ngoài ra, chất béo còn có tác dụng hòa tan các Vitamin A, D, E, K,... Nếu thiếu chất béo, trẻ không hấp thu được các vitamin này dẫn đến tình trạng còi cọc, chậm phát triển.
Không nên cho trẻ ăn vặt (đồ ngọt, nước uống có ga) vì đây là những thực phẩm không tốt cho sức khỏe của trẻ. Nước ngọt cung cấp calo rỗng, làm cho đường huyết tăng cao, ức chế quá trình bài tiết acid dịch vị do đó làm trẻ biếng ăn. Ngoài ra, nước ngọt có chứa nhiều photpho, làm tăng thải canxi, trẻ dễ bị mất canxi qua nước tiểu dẫn đến tình trạng thiếu canxi.
Không nên cho trẻ ăn bánh kẹo, quả ngọt trước các bữa ăn sẽ khiến trẻ không còn cảm giác đói.
Nên cho bé bốc hoặc tự xúc thức ăn, giúp con tạo được thói quen tự lập, giúp trẻ ăn thô được sớm ăn, hạn chế tình trạng biếng ăn do con có thể lựa chọn được thức ăn yêu thích.
Không nên cho trẻ chơi trong khi ăn vì khiến cho con không tập trung vào bữa ăn, dẫn đến ức chế tiết acid dịch vị, cho con ăn tại bàn, giúp con hình thành thói quen tốt khi ăn uống.
Gan là thực phẩm giàu sắt nên rất tốt sức khỏe của bé, gan giúp con phát triển não bộ và ngăn ngừa thiếu máu.
Trẻ nhỏ có thể ăn tất cả các loại thịt như thịt lợn, thịt gà, thịt bò,,.. bao gồm cả thịt nạc và thịt mỡ để cung cấp năng lượng và giúp trẻ hấp thụ được các vitamin tan trong chất béo.
Ăn dặm truyền thống là phương pháp ăn dặm phổ biến, lâu đời, được nhiều mẹ áp dụng. Cách nấu ăn dặm cho bé theo kiểu truyền thống là xay nhuyễn các loại thức ăn để cho trẻ ăn hàng ngày.
Là phương pháp ăn dặm khoa học với mục tiêu dạy trẻ tự lập và hình thành niềm yêu thích trong quá trình ăn uống. Ăn dặm kiểu Nhật thường bắt đầu từ tháng thứ 5 và kết thúc vào tháng thứ 15.
Là một trong 3 phương pháp được các mẹ áp dụng nhiều nhất cho con khi mới bắt đầu tập ăn dặm.
Đặc điểm của phương pháp này là không nghiền nhỏ hay xay nhuyễn thức ăn mà cắt thức ăn thành từng miếng vừa tay để trẻ cầm, nắm trong suốt quá trình ăn.
Ưu điểm | Hạn chế | |
Phương pháp ăn dặm truyền thống | Chế biến đồ ăn nhanh Thực phẩm được xay nhuyễn giúp con dễ tiêu hóa | Con không cảm nhận được mùi vị của từng loại thức ăn Trong trường hợp dị ứng, khó phát hiện được nguyên nhân |
Phương pháp ăn dặm kiểu Nhật | Bé tập được khả năng ăn thô sớm Tạo tâm lý thoải mái khi ăn, con có thể lựa chọn được loại thức ăn con thích | Mất nhiều thời gian Tốn công sức |
Phương pháp ăn dặm tự chỉ huy | Hình thành tính tự lập khi ăn uống Phát triển kỹ năng ăn thô | Có thể không bổ sung được đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cho con Quá trình chế biến phức tạp hơn do thức ăn cứng có thể làm con dễ bị hóc |
Ăn dặm là việc cần thiết trong giai đoạn phát triển của trẻ. Lựa chọn thực phẩm, đảm bảo nguyên tắc để con ăn dặm đúng cách. Bên cạnh đó, để mỗi bữa ăn của con trở nên thú vị, mẹ có thể tạo hình đồ ăn, mua các dụng cụ như ghế ăn dặm, bát, thìa hình thú,... Hiện nay, trên thị trường cũng có nhiều loại bột ăn dặm cho con như bột ăn dặm Nestle, bột ăn dặm Vinamilk mà cha mẹ có thể tham khảo.